Giá sườn (khung) 8tr3
Sườn võng (step thru) phiên bản 2021 được giới thiệu màu xanh Bianchi hoan toàn mới.
Sườn võng của Blacksnow được thiết kế không chỉ cho chị em phụ nữ hoặc người nhỏ con mà thiết kế của nó còn nhắm vào 1 mục đích khác. Các đạp thủ cao khi chở ghế em bé phía sau thì chúng ta sẻ rất khó khăn khi lên xe do việc bước chân từ phía sau sẻ đá trúng em bé. Việc thiết kế sườn vỏng sẽ làm đạp thủ lên xe từ phía trước dẽ dàng hơn nhiều. Top tube của sườn võng xuống như sừng nai nên chúng tôi gọi nó là “Antler”.
Thông số kỹ thuật
Chất liệu: double buttered Cr-Mo 4130 (0.9-0.6-0.9mm).
Phuộc/càng xe: Full carbon fiber, ống cấu tạo hình nón tăng độ chịu lực.
Hông bánh (không vè): 26x2.0
Hông bánh (có vè): 26×1.5
Độ cao lòng phuộc: 376mm
Fork Offset: 45mm
Bộ chén cổ: 34mm (ZS44/28.6 | EC44/40)
Cốt yên: 27.2mm
Khóa cốt yên: 29.8mm
Sang dĩa: 28.6mm loại khuyên, kéo xuống.
BB: 68mm BSA threaded
Bộ giò dĩa: 53-39-30t hoặc 48-36-26t.
Thắng đĩa trước: IS đĩa max 160mm.
Trục bánh trước: 10-100mm QR
Thắng đĩa sau: IS đĩa max 160mm.
Trục bánh sau: 12-135mm QR
Móc cùi đề: Tích hợp
Lổ bắt baga/rack trước và sau: hỗ trợ đầy đủ
Lỗ bắt bình nước: 2 bình trên khung,
Vòng chêm cổ: 28.6mm
Hỗ trợ khác: lò xo tay lái BS, Pat chống giửa.
Khung hình học
Blacksnow_Granite_Geometry42(26"+) | |
Seat Tube (C-T) | 420 |
Seat Tube (C-C) | 375 |
Effective Top Tube | 500 |
Chain Stay | 430 |
Head Tube | 160 |
Head Tube Angle | 70 |
Seat Tube Angle | 75 |
BB Drop | 47 |
Standover | 627 |
Top Tube Angle | step through |
Reach | 355 |
Stack | 540 |
Fork rake | 52 |
Fork top tube length | 350 |
Fork axle to crown | 376 |
Wheelbase | 1017.6 |
Chiều cao đề nghị theo khung xe
Có thể bạn quan tâm