Dragoon MK2 – Rồng vàng tái xuất

Giá khung: 8.500.000₫ (bao gồm fork)

Dragoon MK2 là phiên bản gravel bike 2021 được nâng cấp từ phiên bản MK1. Có 2 nâng cấp chủ yếu lần này là việc thay thế fork carbon bằng fork thép nhằm đáp ứng nhu cầu 1 số đạp thủ cần để ofroad nặng cũng như để nhường fork carbon cho phiên bản cao hơn là Phoenix. Nâng cấp thứ 2 là nhằm hỗ trợ hông bánh to hơn phiên bản củ (700×50) nhằm thoả mảng tiêu chí đua bơi của các đạp thủ trong các cung gravel ofroad nặng cũng như tải “thồ” nặng trong các cung “khổ hạnh” 😀

Dragoon

Thông số kỹ thuật

Chất liệu 4130 Cr-Mo , double buttered to 0.9-0.6-0.9mm
Phuộc (càng) 4130 Cr-Mo (Gravel style)
Hông bánh (có vè)700C-50, 27.5-2.4
Hông bánh (không vè)700C-50, 27.5-2.4
Chiều cao lòng phuộc420mm
Fork Offset48mm
Chén cổ44mm (ZS44/28.6 | EC44/40)
Cốt/cọc yên27.2mm
Khóa cốt/cọc yên29.8mm
Sang dĩasang dĩa vòng 28.6mm, kéo dưới
BB68mm BSA threaded
Giò dĩa48-36-26T (max)
Thắng đĩa trướcIS 160mm (4130 Cr-Mo)
Trục trước10-100mm QR (Cr-Mo )
Thắng đĩa sauIS 160mm
Trục sau10-135mm QR
Móc (pat) cùi đềtích hợp
Chuẩn ốc bagatrước M5, sau M6
Hỗ trợ vè
Vị trí băt bình nước5 vị trí cho bình tiêu chuẩn
Vòng chêm cổ28.6mm
KhácHỗ trợ Rohloff OEM2

Khung hình học

dragoon geometry


46

49

52

55

58

Seat Tube (C-T)

460

490

520

550

580

Seat Tube (C-C)

420

450

480

505

535

Effective Top Tube

520

530

545

565

590

Chain Stay

445

445

445

445

445

Head Tube

100

120

140

160

180

Head Tube Angle

71.5

72

72

72

72

Seat Tube Angle

74

73.5

73

72.5

71.5

BB Drop

70

70

70

70

71.5

Standover

729

753

779

803

831

Top Tube Angle

13.6

11.4

10

8.5

8

Reach

362.2

360.2

359.5

378.9

389.8

Stack

547.3

568.1

587.2

606.2

632.6

Fork rake

48

48

48

48

48

Fork top tube length

320

320

320

320

320

Fork axle to crown

420

420

420

420

420

Wheelbase

1012.5

1014.1

1019.9

1045.2

1070.2

Chiều cao đề nghị theo khung xe

42

46

49/50

52

1m5 - 1m63

1m62 - 1m68

1m67 - 1m76

1m75 - 1m82

Có thể bạn quan tâm