LHT MK2 2019 – Chàng lãng tử đến từ hôm qua

Giá khung: 8.500.000₫

Dòng xe LHT MK2 2019 là dòng siêu tải nặng trong dòng họ Blacksnow được nâng cấp năm 2019 với khung xe double butted tỷ lệ 1.2-0.9-1.2mm tiêu chuẩn cho xe tải nặng nhưng vẫn giử được trọng lượng nhẹ tương đối. Đây là 1 kỷ thuật mà ít khi 1 sản phẩm tầm trung lại có thể làm được.

Hiện có 1 màu: Đen.

LHT MK2

Khung xe được thiết kế mới với phần dropout mang 1 dấu ấn triện đặc trưng của văn hoá phương đông.

Đặc trưng của các khung xe cải tiến của Blacksnow là có lổ lắp Stablizer dùng để cố định cổ xe tránh ngã xe lúc dừng khi đang tải nặng phần đầu.

Thông số kỹ thuật

Chất liệu

4130 Cr-Mo ,  double buttered to 1.2-0.9-1.2mm

Phuộc (càng)

4130 Cr-Mo

Hông bánh (có vè)

26"x2.0, 27.5x1.5

Hông bánh (không vè)

26"x2.3, 27.5"x1.75

Chiều cao lòng phuộc

376mm

Fork Offset

45mm

Chén cổ

34mm

Cốt/cọc yên

27.2mm

Khóa cốt/cọc yên

29.8mm

Sang dĩa

sang dĩa vòng 28.6mm, kéo dưới

BB

68mm BSA threaded

Giò dĩa

48-36-26T (max)

Thắng đĩa trước

 IS Disc Brake, 160mm Rotor(max)

Trục trước

10-100mm QR

Thắng đĩa sau

IS Disc Brake, 160mm Rotor(max)

Trục sau

Text10-135mm QR

Móc (pat) cùi đề

Tích hợp với khung

Chuẩn ốc baga

Trước M5, sau M6

Hỗ trợ vè

Vị trí băt bình nước

3

Vòng chêm cổ

28.6mm

Hỗ trợ khác

Đùm số Rohloff, lò xo tay lái BS.

Cục chặn dây đề

Tích hợp với khung

Pat chồng giửa

Tích hợp với khung

Khung hình học

LHT_MK2_geometry


42(26"+)

46 (26"+)

50(26"+)

52(26"+)

54(26"+)

56(700c)

58(700c)

Seat Tube (C-T)

450

490

530

550

570

590

610

Seat Tube (C-C)

405

445

485

505

525

545

565

Effective Top Tube

505

515

530

540

550

570

586

Chain Stay

460

460

460

460

460

460

460

Head Tube

110

120

140

160

180

180

180

Head Tube Angle

70

70

71

71

71

72

72

Seat Tube Angle

75

74.5

74

73.5

73

73

72.5

BB Drop

47

47

47

47

47

78

78

Standover

695

722

756

787

806

812

840

Top Tube Angle

8.1

3.6

1.8

1.8

1.8

2.3

2.3

Reach

371

391

379

376

380

389

393

Stack

497

506

529

547

566

588

609

Fork rake

45

45

45

45

45

45

45

Fork top tube length

300

300

300

300

360

360

360

Fork axle to crown

376

376

376

376

376

395

395

Wheelbase

1041.1

1047.2

1049.4

1053.1

1064

1055.6

1071.6

Chiều cao đề nghị theo khung xe

42

46

49/50

52

1m5 - 1m63

1m62 - 1m68

1m67 - 1m76

1m75 - 1m82

Có thể bạn quan tâm