Karakoram – Chiến binh sa mạc

Giá khung/sườn: 10tr900k (gồm fork, khóa cốt yên, 2 trục)

Lấy cảm hứng từ dãy núi Karakoram – là dãy núi lớn bao trùm biên giới Pakistan, Ấn độ và Trung Quốc. BlackSnowcycles muốn tạo ra chiếc xe adventure tốt nhất để có thể đáp ứng được những cung đường núi này. 

Thông số kỹ thuật

Chất liệu

4130 Cr-Mo ,  double buttered to 0.9-0.6-0.9mm

Phuộc (càng)

4130 Cr-Mo

Hông bánh (có vè)

---

Hông bánh (không vè)

27.5" x 2.8 or 29" x 2.35

Chiều cao lòng phuộc

447mm

Fork Offset

43mm

Chén cổ

44mm (loại phuộc nón Tapered)

Cốt/cọc yên

27.2mm

Khóa cốt/cọc yên

29.8mm

Sang dĩa

sang dĩa vòng 28.6mm, kéo dưới

BB

73mm BSA threaded

Giò dĩa

3X:40-30-22,38-28;2X:36-26,34-24;1X:34,36

Thắng đĩa trước

 IS Disc Brake, 180mm Rotor(max)

Trục trước

15-110mm Alex

Thắng đĩa sau

IS Disc Brake, 180mm Rotor(max)

Trục sau

12-148mm Alex

Móc (pat) cùi đề

Tích hợp với khung

Baga

Trước, sau đầy đủ theo chuẩn touring

Hỗ trợ vè

Vị trí băt bình nước

3

Vòng chêm cổ

28.6mm

Hỗ trợ khác

Đùm số Rohloff.

Khung hình học

S

M

L

Seat Tube (C-T)

437

480

-

Seat Tube (C-C)

327

366

-

Effective Top Tube

550

590

-

Chain Stay

440

440

440

Head Tube

110

130

-

Head Tube Angle

71.5

71.5

71.5

Seat Tube Angle

73

73

73

BB Drop

68

68

68

Standover

707

737

Top Tube Angle

27

24

-

Reach

365

402

-

Stack

594

613

-

Fork rake

43

43

43

Fork top tube length

320

320

320

Fork axle to crown

447

447

447

Wheelbase

1021.2

1064.2

-

Chiều cao đề nghị theo khung xe

42

46

49/50

52

1m5 - 1m63

1m62 - 1m68

1m67 - 1m76

1m75 - 1m82

Có thể bạn quan tâm